Có 1 kết quả:
主宰 zhǔ zǎi ㄓㄨˇ ㄗㄞˇ
zhǔ zǎi ㄓㄨˇ ㄗㄞˇ [zhù zǎi ㄓㄨˋ ㄗㄞˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dominate
(2) to rule
(3) to dictate
(4) master
(2) to rule
(3) to dictate
(4) master
Bình luận 0
zhǔ zǎi ㄓㄨˇ ㄗㄞˇ [zhù zǎi ㄓㄨˋ ㄗㄞˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0